Có 2 kết quả:
自动售货机 zì dòng shòu huò jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧ • 自動售貨機 zì dòng shòu huò jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
vending machine
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
vending machine
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0